--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vicinage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
flannelet
:
vải giả flanen
+
accordance
:
sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)to do something in accordance with somebody làm điều gì có sự thoả thuận với ai
+
bồi bổ
:
To strengthen, to foster, to increasebồi bổ sức lựcto foster one's strengthbồi bổ kiến thứcto increase one's knowledge
+
forty-second
:
thứ 42
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers