--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vomitting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
minute
:
phútto wait ten minutes chờ mười phút
+
spasmodic
:
(y học) co thắt
+
daughter cell
:
Tế bào con
+
aegrotat
:
giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
+
crusade
:
(sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)