--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xảo
+ adj
artful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xảo"
:
xào
xảo
xạo
xe cộ
xéo
xẹo
xo
xỏ
xó
xô
more...
Những từ có chứa
"xảo"
:
đấu xảo
gian xảo
tiểu xảo
xảo
xảo quyệt
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
xảo
:
artful
+
ignorer
:
người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến
+
imperfectness
:
sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn
+
lasso
:
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
+
repulsive
:
ghê tởm, gớm guốca repulsive sight một cảnh tượng gớm guốc