--

repulsive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repulsive

Phát âm : /ri'pʌlsiv/

+ tính từ

  • ghê tởm, gớm guốc
    • a repulsive sight
      một cảnh tượng gớm guốc
  • (thơ ca) chống, kháng cự
  • (vật lý) đẩy
    • repulsive force
      lực đẩy
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repulsive"
Lượt xem: 534