repulsive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: repulsive
Phát âm : /ri'pʌlsiv/
+ tính từ
- ghê tởm, gớm guốc
- a repulsive sight
một cảnh tượng gớm guốc
- a repulsive sight
- (thơ ca) chống, kháng cự
- (vật lý) đẩy
- repulsive force
lực đẩy
- repulsive force
- (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hideous repulsive(a) abhorrent detestable obscene repugnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "repulsive"
Lượt xem: 546