--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yểm trợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yểm trợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yểm trợ
+ verb
support
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
yểm trợ
:
support
+
mà
:
Wherecô ta đến chỗ mà tôi đã bơiShe came to where I was swimming. which; whomlựa cái nào mà anh thích nhấtchoose the one which you like best. thenchọc vào nó mà nghe chửiTease him then he'll call you names
+
yên ổn
:
peaceful, safe
+
annulate
:
(số nhiều) có đốt
+
ice
:
băng nước đá