--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
y
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y
+ noun
he, him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"y"
:
y
ỷ
ý
Những từ có chứa
"y"
:
ai nấy
an hưởng
áy
áy náy
âm hưởng
âu yếm
ép duyên
ít lâu nay
ô hay
ôn luyện
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
y
:
he, him
+
nối khố
:
Very intimate, bosom (friend)Bạn nối khốA bosom friend, a bedfellow, a chum
+
exfoliate
:
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
+
coreopsis gigantea
:
loài cây bụi, lá có nhiều lông tơ, có cụm hoa màu vàng lớn, mọc ở miền bờ biển phía nam California.
+
crony
:
bạn chí thân, bạn nối khố