a
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a
Phát âm : /ei, ə/
+ danh từ, số nhiều as, a's
- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
- his health is a
sức khoẻ anh ta vào loại a
- his health is a
- (âm nhạc) la
- a sharp
la thăng
- a flat
la giáng
- a sharp
- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
- from a to z
từ đầu đến đuôi, tường tận
- not to know a from b
không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
- from a to z
+ mạo từ
- một; một (như kiểu); một (nào đó)
- a very cold day
một ngày rất lạnh
- a dozen
một tá
- a few
một ít
- all of a size
tất cả cùng một cỡ
- a Shakespeare
một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
- a Mr Nam
một ông Nam (nào đó)
- a very cold day
- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
- a cup
cái chén
- a knife
con dao
- a son of the Party
người con của Đảng
- a Vietnamese grammar
cuốn ngữ pháp Việt Nam
- a cup
+ giới từ
- mỗi, mỗi một
- twice a week
mỗi tuần hai lần
- twice a week
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "a":
a ah aha ahoy away awe ay ayah aye - Những từ có chứa "a":
'gainst 'twas * common carotid artery/empty/a a b c a b c - book a cappella a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a couple of more...
Lượt xem: 1411