--

awe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awe

Phát âm : /ɔ:/

+ danh từ

  • ván cánh bánh xe nước

+ danh từ

  • sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
    • to stand in awe of somebody
      kinh sợ ai
    • to keep (hold) somebody in awe
      làm cho ai kinh sợ
    • to be struck with awe
      sợ hãi

+ ngoại động từ

  • làm sợ hãi, làm kinh sợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awe"
Lượt xem: 504