awe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awe
Phát âm : /ɔ:/
+ danh từ
- ván cánh bánh xe nước
+ danh từ
- sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
- to stand in awe of somebody
kinh sợ ai
- to keep (hold) somebody in awe
làm cho ai kinh sợ
- to be struck with awe
sợ hãi
- to stand in awe of somebody
+ ngoại động từ
- làm sợ hãi, làm kinh sợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fear reverence veneration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awe"
Lượt xem: 555