angora
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angora
Phát âm : /æɳ'gɔ:rə/ Cách viết khác : (angola) /æɳ'goulə/
+ danh từ
- mèo angora ((cũng) angora cat)
- dê angora ((cũng) angora goast)
- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)
- lông len thỏ angora; lông len dê angora
- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Angora Angora cat Angora rabbit Angora goat Ankara Turkish capital capital of Turkey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angora"
Lượt xem: 653