anger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anger
Phát âm : /'æɳgə/
+ danh từ
- sự tức giận, sự giận dữ; mối giận
- fit of anger
cơn tức giận
- to provoke someone to anger
chọc tức ai
- fit of anger
+ ngoại động từ
- chọc tức, làm tức giận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anger":
anchor angary anger angora angry anker answer - Những từ có chứa "anger":
anger angered arranger bush-ranger clear and present danger cliffhanger clothes hanger coat hanger danger danger line more... - Những từ có chứa "anger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đã giận hậm hực nư đằng đằng nóng mắt phong ba ngoảy điên tiết hê nén giận more...
Lượt xem: 686