--

april

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: april

Phát âm : /'eiprəl/

+ danh từ

  • tháng tư
  • April fool
    • người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
  • April fish
    • cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
  • April weather
    • trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    • (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "april"
Lượt xem: 679

Từ vừa tra