bailey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bailey
Phát âm : /'beili/
+ danh từ
- tường ngoài (lâu đài)
- sân trong (lâu đài)
- Oil Bailey
- toà đại hình Luân đôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Bailey Nathan Bailey Nathaniel Bailey Pearl Bailey Pearl Mae Bailey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bailey"
Lượt xem: 1096