--

burgundy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burgundy

Phát âm : /'bə:gəndi/

+ danh từ

  • rượu vang đỏ buôcgônhơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burgundy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "burgundy"
    burgonet burgundy
Lượt xem: 646