burgundy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burgundy
Phát âm : /'bə:gəndi/
+ danh từ
- rượu vang đỏ buôcgônhơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Burgundy Burgundy wine Bourgogne
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burgundy"
Lượt xem: 645