carver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carver
Phát âm : /'kɑ:və/
+ danh từ
- thợ chạm, thợ khắc
- người lạng thịt
- dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cutter sculptor sculpturer statue maker woodcarver Carver George Washington Carver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carver":
carper carver crapper - Những từ có chứa "carver":
carver fish-carver
Lượt xem: 762