cutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cutter
Phát âm : /'kʌtə/
+ danh từ
- người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
- thuyền một cột buồm
- xuồng ca nô (của một tàu chiến
- revenue cutter
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
- revenue cutter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cutlery cutting tool tender ship's boat pinnace carver stonecutter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cutter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cutter":
caster castor cater caterer cautery chatter cheater chitter cider coaster more... - Những từ có chứa "cutter":
chaff-cutter cigar cutter cookie cutter cookie-cutter cork-cutter cutter daisy-cutter glass-cutter grass-cutter paper-cutter more...
Lượt xem: 514