chandler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chandler
Phát âm : /'tʃɑ:ndlə/
+ danh từ
- người làm nến, người bán nến
- người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Chandler Raymond Chandler Raymond Thornton Chandler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chandler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chandler":
chandelier chandler chandlery - Những từ có chứa "chandler":
chandler chandlery corn-chandler ship-chandler tallow-chandler wax-chandler
Lượt xem: 742