chinese-red
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chinese-red+ Adjective
- gam màu từ đỏ tươi đến đỏ cam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermilion vermillion cinnabar Chinese-red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chinese-red"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chinese-red":
chinese-red chinese-red - Những từ có chứa "chinese-red":
chinese-red chinese-red - Những từ có chứa "chinese-red" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ hán học bang nôm ô long lưỡng nghi hoành phi kinh truyện An Nam đồ nho more...
Lượt xem: 1378