cinnabar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnabar+ Adjective
- có gam mau đỏ từ đỏ tươi đến đỏ cam
+ Noun
- một loài bướm đêm (sâu bướm) ở Châu Âu có màu đỏ đen; ấu trùng của loài bướm này ăn lá của cây cỏ lưỡi chó (cây cúc dại) nên đã được đưa vào Hoa Kỳ để ngăn chặn sự lan tràn của cây cúc dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermilion vermillion Chinese-red cinnabar moth Callimorpha jacobeae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnabar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinnabar":
cinabar cinnabar - Những từ có chứa "cinnabar":
cinnabar cinnabar chanterelle cinnabar moth
Lượt xem: 706