congress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congress
Phát âm : /'kɔɳgres/
+ danh từ
- sự nhóm hợp, sự hội họp
- đại hội, hội nghị
- peace congress
đại hội hoà bình
- medical congress
hội nghị y tế
- peace congress
- (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
- during Congress
trong khi quốc hội họp
- during Congress
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Congress United States Congress U.S. Congress US Congress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congress":
congeries congress congruous conkers - Những từ có chứa "congress":
congress congress boot congress gaiter congress of industrial organizations congress of racial equality congress shoe congressional congressional district congressional medal of honor congressional record more... - Những từ có chứa "congress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hội nghị quốc hội đại hội khai mạc
Lượt xem: 889