constance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constance+ Noun
- hội đồng thành phố được thành lập từ 1414-1418 đã thành công trong việc kết thúc phái ly giáo của nhà thờ Thiên chúa La mã.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Constance Council of Constance Lake Constance Bodensee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constance":
consistence constancy constance - Những từ có chứa "constance":
constance council of constance
Lượt xem: 808