cruciferae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruciferae+ Noun
- (thực vật học) Họ bắp sú hay họ Củ dền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cruciferae family Cruciferae Brassicaceae family Brassicaceae mustard family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruciferae"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cruciferae":
crucifer cruciferae
Lượt xem: 225