crucifer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crucifer+ Noun
- cây thuộc họ Thập tự hay họ Cải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crucifer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crucifer":
crucifer cruciferae - Những từ có chứa "crucifer":
crucifer cruciferae cruciferous cruciferous plant cruciferous vegetable
Lượt xem: 254