cucurbita moschata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucurbita moschata+ Noun
- (thực vật học) Cây bí đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
winter crookneck winter crookneck squash Cucurbita moschata
Lượt xem: 859