cypriot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypriot+ Adjective
- thuộc, hoặc liên quan tới nước cộng hòa Cyprus (nước cộng hòa Síp, nằm trên đảo Síp), người dân hay nền văn hóa của nó
- cư dân hay người dân bản địa của cộng hòa Síp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cypriot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cypriot":
cuprite Cypriot - Những từ có chứa "Cypriot":
Cypriot cypriot monetary unit cypriot pound
Lượt xem: 805