--

cuprite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuprite

+ Noun

  • quặng đồng đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuprite"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuprite"
    cuprite Cypriot
Lượt xem: 286