--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deneb
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deneb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deneb
+ Noun
sao Thiên Tân, ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Thiên Nga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Deneb"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Deneb"
:
demob
dumb
Deneb
Danube
Những từ có chứa
"Deneb"
:
Deneb
denebola
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
deneb
:
sao Thiên Tân, ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Thiên Nga
+
mơ hồ
:
vague; indefinite; equivocaltrả lời một cách mơ hồto give an equivocal answer
+
hãn
:
to sweat; to perspire
+
necessity
:
sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộcin case of necessity trong trường hợp cần thiếtof necessity cần thiết, tất yếuto be under the necessity of doing cần phải phải làm
+
kỳ cựu
:
veteran