domino
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domino
Phát âm : /'dɔminou/
+ danh từ
- áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
- quân cờ đôminô
- (số nhiều) cờ đôminô
- it's domino with somebody
- thật là hết hy vọng đối với ai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
half mask eye mask Domino Fats Domino Antoine Domino
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domino"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "domino":
daman damn demon detin din dine domain dome dominie dominion more... - Những từ có chứa "domino":
abdominous abdominovesical domino domino effect domino theory dominoed
Lượt xem: 966