--

dine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dine

Phát âm : /dain/

+ nội động từ

  • ăn cơm (trưa, chiều)
    • to dine out
      không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
    • to dine on (off) something
      ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì

+ ngoại động từ

  • thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
  • có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
    • this room dines twelve
      phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
  • to dine with Duke Humphrey
    • nhịn ăn, không ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dine"
Lượt xem: 436