egypt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egypt+ Noun
- Cộng hòa A-rập Ai-cập, là một quốc gia Trung Đông ở Bắc Phi. Về mặt địa lý, Ai-cập nằm ở châu Phi, với Bán đảo Sinai, phía đông của Kênh đào Suez, nối liền thành một chiếc cầu đất liền với châu Á.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Egyptian Empire Egypt Arab Republic of Egypt United Arab Republic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Egypt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Egypt":
except Egypt equipt - Những từ có chứa "Egypt":
dactyloctenium aegypticum Egypt egyptian egyptian bean egyptian capital egyptian cat egyptian cobra egyptian corn egyptian cotton egyptian deity more...
Lượt xem: 997