except
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: except
Phát âm : /ik'sept/
+ ngoại động từ
- trừ ra, loại ra
+ nội động từ
- phản đối, chống lại
- to except against someone's statement
phản đối lại lời tuyên bố của ai
- to except against someone's statement
+ giới từ
- trừ, trừ ra, không kể
+ liên từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "except"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "except":
except Egypt equipt - Những từ có chứa "except":
except excepting exception exceptionable exceptional exceptionality exceptive unexceptionable unexceptionableness
Lượt xem: 526