--

ensete

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensete

+ Noun

  • (thực vật học) cây chuối bạc hà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensete"
Lượt xem: 491