enswathe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enswathe
Phát âm : /in'sweið/
+ ngoại động từ
- bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enswathe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enswathe":
enswathe ensete - Những từ có chứa "enswathe":
enswathe enswathement
Lượt xem: 253