evert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evert
Phát âm : /i'və:t/
+ ngoại động từ
- (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài
- (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Evert Chris Evert Chrissie Evert Christine Marie Evert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evert":
effort evert evirate - Những từ có chứa "evert":
evert nevertheless revert revertible
Lượt xem: 567