fig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fig
Phát âm : /fig/
+ danh từ
- (thực vật học) quả sung; quả vả
- (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
- vật vô giá trị; một tí, một chút
- his opinion is not worth a fig
ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì
- his opinion is not worth a fig
- I don't care a fig
- (xem) care
+ danh từ
- quần áo, y phục; trang bị
- in full fig
ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
- in full fig
- tình trạng sức khoẻ
- in good fig
sung sức
- in good fig
+ ngoại động từ
- to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
- to fig out someone ăn mặc diện cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fig":
face facia fag fake fash faugh faze fez fichu fig more... - Những từ có chứa "fig":
bullfight bullfighter bush-fighter bush-fighting close-quarter fighting cock-fight cock-fighting common fig common fig tree configuration more...
Lượt xem: 1588