--

fake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fake

Phát âm : /feik/

+ danh từ

  • (hàng hải) vòng dây cáp

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) cuộn (dây cáp)

+ danh từ

  • vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
  • báo cáo bịa
  • (định ngữ) giả, giả mạo

+ ngoại động từ

  • làm giống như thật
  • làm giả, giả mạo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fake"
Lượt xem: 972