forth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forth
Phát âm : /fɔ:θ/
+ phó từ
- về phía trước, ra phía trước, lộ ra
- to go back and forth
đi đi lại lại, đi tới đi lui
- to put forth leaves
trổ lá (cây)
- to bring forth a problem
đưa ra một vấn đề
- to sail forth
(hàng hải) ra khơi
- to go back and forth
- and so forth
- vân vân
- from this time (day) forth
- từ nay về sau
- to far forth
- đến mức độ
- so far forth as
- đến bất cứ mức nào
+ giới từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forth":
farad fart fiord firth ford fordid fordo fort forte forth more... - Những từ có chứa "forth":
forth forthcoming forthright forthwith henceforth thenceforth
Lượt xem: 1061