forthright
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forthright
Phát âm : /'fɔ:θrait/
+ tính từ
- thẳng
- trực tính, thẳng thắn, nói thẳng
- quả quyết
+ phó từ
- thẳng tuột, thẳng tiến
- ngay, lập tức
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đường thẳng
- forthrights and meanless
đường thẳng và đường quanh co
- forthrights and meanless
Từ liên quan
Lượt xem: 467