fry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fry
Phát âm : /frai/
+ danh từ
- cá mới nở, cá bột
- cá hồi hai năm
+ danh từ
- thịt rán
+ động từ
- rán, chiên
- to have other fish to fry
- fish
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Fry Christopher Fry Roger Fry Roger Eliot Fry electrocute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fry"
Lượt xem: 594