jerry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jerry
Phát âm : /'dʤeri/
+ danh từ
- (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
- (như) jerry-shop
+ danh từ (quân sự), (từ lóng)
- lính Đức
- người Đức
- máy bay Đức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jerry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jerry":
jar jeer jerry jewry juror jury Jr. - Những từ có chứa "jerry":
jerry jerry-builder jerry-building jerry-built jerry-shop jerrycan
Lượt xem: 1073