mason
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mason
Phát âm : /'meisn/
+ danh từ
- thợ nề
- (Mason) hội viên hội Tam điểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mason"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mason":
magma mansion mason maxim mesne meson miasma mission mizen monsoon - Những từ có chứa "mason":
cyclopean masonry dry masonry freemason freemasonry mason mason bee masonic masonry stonemason - Những từ có chứa "mason" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tò vò khoán hồ
Lượt xem: 1020