--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
monsoon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
monsoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: monsoon
Phát âm : /mɔn'su:n/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
gió mùa
mùa mưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "monsoon"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"monsoon"
:
mansion
mason
meson
mission
monsoon
Monacan
Những từ có chứa
"monsoon"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gió mùa
ngộ nhỡ
bấc
khí hậu
Hà Nội
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
monsoon
:
gió mùa