mobile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mobile
Phát âm : /'moubail/
+ tính từ
- chuyển động, di động; lưu động
- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
- mobile features
nét mặt dễ biến đổi
- mobile features
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mobile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mobile":
maniple maple mobile movable muffle mumble - Những từ có chứa "mobile":
automobile bookmobile electric automobile immobile locomobile mobile mobile unit - Những từ có chứa "mobile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lưu động di động án ngữ
Lượt xem: 864