movable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: movable
Phát âm : /'mu:vəbl/ Cách viết khác : (moveable) /'mu:vəbl/
+ tính từ
- di động, tính có thể di chuyển
- movable prooetry
động sản
- movable prooetry
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moveable transferable transferrable transportable chattel personal chattel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "movable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "movable":
maple mobile movable moveable mumble - Những từ có chứa "movable":
immovable immovableness irremovable irremovableness movable movableness movables removable unmovable unremovable
Lượt xem: 492