puritan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puritan
Phát âm : /'pjuəritən/
+ danh từ
- (tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo
- người đạo đức chủ nghĩa
+ tính từ
- (thuộc) thanh giáo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puritan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puritan":
partan pertain protean proton puritan - Những từ có chứa "puritan":
puritan puritanic puritanical puritanism
Lượt xem: 741