sam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sam
Phát âm : /sæm/
+ danh từ, (từ lóng)
- to stand sam chịu trả tiền (rượu...)
- upon my sam tôi thề
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
surface-to-air missile SAM
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sam":
sachem sain sam same sammy samoan sane sauna sawn saxon more... - Những từ có chứa "sam":
assamese balsam balsam-scented balsamic balsaminaceous copaiba balsam day jessamine disambiguation eastern samoa ensample more...
Lượt xem: 985