sanskrit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanskrit
Phát âm : /'sænskrit/ Cách viết khác : (Sanscrit) /'sænskrit/
+ danh từ
- tiếng Phạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Sanskrit Sanskritic language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanskrit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanskrit":
sanscrit sanskrit - Những từ có chứa "sanskrit":
sanskrit sanskritic sanskritist - Những từ có chứa "sanskrit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Phạn ngữ Chăm
Lượt xem: 608