--

wren

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wren

Phát âm : /ren/

+ danh từ

  • (động vật học) chim hồng tước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm
  • (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wren"
Lượt xem: 878