wren
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wren
Phát âm : /ren/
+ danh từ
- (động vật học) chim hồng tước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm
- (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jenny wren Wren Sir Christopher Wren
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wren"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wren":
warm warn warren wherein whereon worm wormy worn wren - Những từ có chứa "wren":
crescent wrench d. h. lawrence david herbert lawrence dog wrench e. o. lawrence edgard lawrence doctorow jenny wren monkey-wrench screw-wrench wren more...
Lượt xem: 878