warn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warn
Phát âm : /wɔ:n/
+ ngoại động từ
- báo cho biết
- to warn someone of a danger
báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
- to warn the police
báo công an
- to warn someone of a danger
- cảnh cáo, răn
- to warn somebody against something
cảnh cáo ai không được làm điều gì
- to warn somebody against something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discourage admonish monish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warn"
Lượt xem: 489