x-ray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: x-ray
Phát âm : /'eks'rei/
+ danh từ
- tia X, tia Rơngen
- (định ngữ) (thuộc) tia X
- x-ray treatment
phép điều trị bằng tia X
- x-ray treatment
+ ngoại động từ
- chụp (ảnh bằng) tia X
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roentgenogram X ray X-ray X-ray picture X-ray photograph X-radiation roentgen ray
Lượt xem: 1037